Có 1 kết quả:

短促 duǎn cù ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨˋ

1/1

duǎn cù ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) short in time
(2) fleeting
(3) brief
(4) gasping (breath)
(5) curt (tone of voice)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0