Có 1 kết quả:
短促 duǎn cù ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short in time
(2) fleeting
(3) brief
(4) gasping (breath)
(5) curt (tone of voice)
(2) fleeting
(3) brief
(4) gasping (breath)
(5) curt (tone of voice)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0